Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unhurt


un·hurt [unhurt] BrE [ʌnˈhɜːt] NAmE [ʌnˈhɜːrt] adjective not before noun
not injured or harmed
Syn: unharmed
He escaped from the crash unhurt.
Opp: hurt

Example Bank:
Most of the ferry's passengers were rescued unhurt.
The driver escaped from the crash unhurt.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unhurt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.