Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unfilled


un·filled f138 [unfilled] BrE [ʌnˈfɪld] NAmE [ʌnˈfɪld] adjective
1. if a job or position is unfilled, nobody has been chosen for it
2. if a pause in a conversation is unfilled, nobody speaks
3. an unfilled cake has nothing inside it
4. (especially NAmE)if an order for goods is unfilled, the goods have not been supplied

Related search result for "unfilled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.