Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unfaithful


un·faith·ful [unfaithful unfaithfulness] BrE [ʌnˈfeɪθfl] NAmE [ʌnˈfeɪθfl] adjective ~ (to sb)
having sex with sb who is not your husband, wife or usual partner
Have you ever been unfaithful to him?
Opp: faithful
Derived Word:unfaithfulness

Example Bank:
She remained loyal to her unfaithful husband.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unfaithful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.