Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unevenly


un·even·ly BrE [ʌnˈiːvnli] ; NAmE [ʌnˈiːvnli] adverb
His hair was cut unevenly.
The teams are unevenly matched.
The population is unevenly distributed.
Main entry:unevenderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.