Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unearthly


un·earth·ly [unearthly] BrE [ʌnˈɜːθli] NAmE [ʌnˈɜːrθli] adjective usually before noun
very strange; not natural and therefore frightening
an unearthly cry
an unearthly light
Idiom:at an unearthly hour

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.