Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
undock


un·dock 7 [undock undocks undocked undocking] BrE [ʌnˈdɒk] NAmE [ʌnˈdɑːk] verb ~ sth (computing)
to remove a computer from a ↑docking station
Opp: dock
Verb forms:

Related search result for "undock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.