Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
underwater



I. under·water [underwater] BrE [ˌʌndəˈwɔːtə(r)] NAmE [ˌʌndərˈwɔːtər] adjective only before noun
found, used or happening below the surface of water
underwater creatures
an underwater camera
 
II. under·water adverb
Take a deep breath and see how long you can stay underwater.
Main entry:underwaterderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underwater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.