Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
under separate cover


under separate ˈcover idiom
(business)in a separate envelope
The information you requested is being forwarded to you under separate cover.
Main entry:coveridiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.