Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
uncompetitive


un·com·peti·tive [uncompetitive] BrE [ˌʌnkəmˈpetətɪv] NAmE [ˌʌnkəmˈpetətɪv] adjective (business)
not cheaper or better than others and therefore not able to compete equally
an uncompetitive industry
uncompetitive prices
Opp: competitive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.