Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ultrasound



ultra·sound [ultrasound] BrE [ˈʌltrəsaʊnd] NAmE [ˈʌltrəsaʊnd] noun
1. uncountable sound that is higher than humans can hear
2. uncountable, countable a medical process that produces an image of what is inside your body
Ultrasound showed she was expecting twins.
an ultrasound scan
ultrasound scanning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.