Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
clack


I. clack [clack clacks clacked clacking] BrE [klæk] NAmE [klæk] verb intransitive
if two hard objects clack, they make a short loud sound when they hit each other
Her heels clacked on the marble floor.
Verb forms:

Word Origin:
Middle English: imitative.
 
II. clack noun singular
the clack of high heels on the floor
the clack of her knitting needles
Main entry:clackderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.