Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
twinkling


twink·ling f8 [twinkling] BrE [ˈtwɪŋklɪŋ] NAmE [ˈtwɪŋklɪŋ] noun singular (old-fashioned, informal)
a very short time
He was asleep in a twinkling.
Idiom:in the twinkling of an eye

Related search result for "twinkling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.