Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
turtle



tur·tle [turtle turtles] BrE [ˈtɜːtl] NAmE [ˈtɜːrtl] noun
1. (NAmE also ˈsea turtle)a large ↑reptile with a hard round shell, that lives in the sea
2. (NAmE, informal)any ↑reptile with a large shell, for example a ↑tortoise or ↑terrapin
Idiom:turn turtle
See also:sea turtle

Word Origin:
mid 16th cent.: apparently an alteration of French tortue, from medieval Latin tortuca, of uncertain origin.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "turtle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.