Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
turntable



turn·table [turntable turntables] BrE [ˈtɜːnteɪbl] NAmE [ˈtɜːrnteɪbl] noun
1. the round surface on a ↑record player that you place the record on to be played
2. a large round surface that is able to move in a circle and onto which a railway/railroad engine is driven in order to turn it to go in the opposite direction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.