Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
turn-up


ˈturn-up [turn-up turn-ups] BrE NAmE noun (BrE)
1. (NAmE cuff)countable the bottom of the leg of a pair of trousers/pants that has been folded over on the outside
2. singular (informal)something surprising or unexpected that happens
He actually offered to help? That's a turn-up for the books!
See also:cuff

Related search result for "turn-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.