Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
turn your stomach


turn your ˈstomach idiom
to make you feel upset, sick or disgusted
Pictures of the burnt corpses turned my stomach.
Main entry:stomachidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.