Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tunnel vision


ˌtunnel ˈvision [tunnel vision] BrE NAmE noun uncountable
1. (medical)a condition in which sb cannot see things that are not straight ahead of them
2. (disapproving)an inability to see or understand all the aspects of a situation, an argument, etc. instead of just one part of it


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.