Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
triplicate


trip·li·cate [triplicate triplicates triplicated triplicating] BrE [ˈtrɪplɪkət] NAmE [ˈtrɪplɪkət] noun
compare duplicate
Idiom:in triplicate

Word Origin:
late Middle English: from Latin triplicat- ‘made three’, from the verb triplicare, from triplex, triplic- ‘threefold’, from tri- ‘three’ + plicare ‘to fold’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.