Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
trimester


tri·mes·ter [trimester trimesters] BrE [traɪˈmestə(r)] NAmE [traɪˈmestər] noun
1. (medical)a period of three months during the time when a woman is pregnant
the first trimester of pregnancy
2. (NAmE) = term
The school year is divided into three trimesters.
compare semester

Word Origin:
early 19th cent.: from French trimestre, from Latin trimestris, from tri- ‘three’ + mensis ‘month’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.