Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
treacle



trea·cle [treacle treacles] BrE [ˈtriːkl] NAmE [ˈtriːkl] noun uncountable (BrE)
1. (NAmE mo·las·ses)a thick black sweet sticky liquid produced when sugar is ↑refined (= made pure), used in cooking
2. = golden syrup
a treacle tart
See also:molasses

Word Origin:
Middle English (originally denoting an antidote against venom): from Old French triacle, via Latin from Greek thēriakē ‘antidote against venom’, feminine of thēriakos (adjective), from thērion ‘wild beast’. Current senses date from the late 17th cent.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "treacle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.