Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
trainspotting


ˈtrain·spot·ting BrE [ˈtreɪnspɒtɪŋ] ; NAmE [ˈtreɪnspɑːtɪŋ] noun uncountable
There's an element of trainspotting in any specialist field.
Main entry:trainspotterderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.