Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
trade name


ˈtrade name [trade name trade names] BrE NAmE noun
1. = brand name
2. a name that is taken and used by a company for business purposes
The company uses the trade name Marubeni in the US.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trade name"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.