Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
track and field



ˌtrack and ˈfield [track and field] BrE NAmE (NAmE) (BrE ath·let·ics) noun
sports that people compete in, such as running and jumping
See also:athletics

Example Bank:
My daughter wants to compete in track and field.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.