Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
torn



I. torn [torn] BrE [tɔːn] ; NAmE [tɔːrn]
past part. of tear
 
II. be torn (between A and B) idiom
to be unable to decide or choose between two people, things or feelings
I was torn between my parents and my friend.
Main entry:tearidiom

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "torn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.