Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tire iron


ˈtire iron [tire iron] BrE NAmE noun (NAmE)
a metal tool for taking tyres off wheels


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.