Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
timescale


time·scale [timescale timescales] BrE [ˈtaɪmskeɪl] NAmE [ˈtaɪmskeɪl] noun
the period of time that it takes for sth to happen or be completed
What's the timescale for the project?
a tight timescale
We hope the negotiations will be completed within a six-month timescale.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.