Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
times


times [times] BrE [taɪmz] ; NAmE [taɪmz]
1. preposition (informal)multiplied by
Five times two is/equals ten (5 × 2 = 10).
2. noun plural used in comparisons to show how much more, better, etc. sth is than sth else
three times as long as sth
three times longer than sth
three times the length of sth

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.