Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tie-dye


ˈtie-dye [tie-dye tie-dyes tie-dyed tie-dyeing] BrE NAmE verb ~ sth
to make patterns on cloth by tying knots in it or tying string around it before you put it in a ↑dye, so that some parts receive more colour than others
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.