Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tidy something away


ˌtidy sthaˈway derived
(BrE)to put things in the place where they belong, especially where they cannot be seen, so that a room appears tidy
Can you tidy away your clothes, please?
Main entry:tidyderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.