Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tide somebody over something


ˌtide sb ˈover (sth) derived
no passive to help sb during a difficult period by providing what they need
Can you lend me some money to tide me over until I get paid?
Main entry:tidederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.