Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
throng with somebody


ˈthrong with sb/sth | be ˈthronged with sb/sth derived
to be full of people, cars, etc
The cafes were thronging with students.
The streets were thronged with people.
Main entry:throngderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.