Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
threshing


thresh·ing BrE [θreʃɪŋ] ; NAmE [θreʃɪŋ] noun uncountable
a threshing machine
Main entry:threshderived

Related search result for "threshing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.