Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
thinness


thin·ness BrE [ˈθɪnnəs] ; NAmE [ˈθɪnnəs] noun uncountable
see also thinly
Main entry:thinderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thinness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.