Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tertiary


ter·tiary [tertiary tertiaries] BrE [ˈtɜːʃəri] NAmE [ˈtɜːrʃieri] NAmE [ˈtɜːrʃəri] adjective
third in order, rank or importance
the tertiary sector (= the area of industry that deals with services rather than materials or goods)
• (BrE)tertiary education (= at university or college level)
compare primary, ↑secondary

Word Origin:
mid 16th cent.: from Latin tertiarius ‘of the third part or rank’, from tertius ‘third’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tertiary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.