Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
termly


term·ly [termly] BrE [ˈtɜːmli] NAmE [ˈtɜːrmli] adjective (BrE)
happening in each of the periods that the school or college year is divided into
termly reports
to pay fees in termly instalments

Related search result for "termly"
  • Words pronounced/spelled similarly to "termly"
    termly thermal

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.