Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
teething troubles


ˈteething troubles [teething troubles] BrE NAmE (also ˈteething problems) noun plural
small problems that a company, product, system, etc. has at the beginning
New cars often suffer from teething troubles.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.