Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tee something up


ˌtee sthˈup | ˌtee ˈup derived
to prepare to hit a ↑golf ball by placing it on a ↑tee
Main entry:teederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.