Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
teasel


tea·sel f17 [teasel teasels teaseled teaseling] (also tea·zle)BrE [ˈtiːzl] NAmE [ˈtiːzl] noun
a plant which has large flowers with ↑spikes, used in the past for brushing cloth to give it a smooth surface
See also:teazle

Word Origin:
Old English tǣsl, tǣsel, of West Germanic origin; related to ↑tease.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "teasel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.