Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tear something up


ˌtear sthˈup derived
to destroy a document, etc. by tearing it into pieces
Syn: rip something up
She tore up all the letters he had sent her.
• (figurative) He accused the leader of tearing up the party's manifesto (= of ignoring it).
Main entry:tearderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.