Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tear gas


tear gas [tear gas tear gases] BrE [ˈtɪə ɡæs] NAmE [ˈtɪr ɡæs] noun uncountable
a gas that makes your eyes sting and fill with tears, used by the police or army to control crowds

Example Bank:
The police fired tear gas at the protesters.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.