Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
teapot



tea·pot [teapot teapots] BrE [ˈtiːpɒt] NAmE [ˈtiːpɑːt] noun
a container with a ↑spout, a handle and a lid, used for making and serving tea
see a tempest in a teapot at tempest

Example Bank:
She refilled the teapot with boiling water.

Related search result for "teapot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.