Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tea set


ˈtea set f24 [tea set] BrE NAmE (BrE) (also ˈtea service NAmE, BrE) noun
a set consisting of a ↑teapot, sugar bowl, cups, plates, etc, used for serving tea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.