Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tape measure



ˈtape measure [tape measure] BrE NAmE (also tape, ˈmeasuring tape) noun
a long narrow strip of plastic, cloth or ↑flexible metal that has measurements marked on it and is used for measuring the length of sth
See also:measuring tape tape


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.