Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
take somebody out


I. ˌtake sbˈout derived
to go to a restaurant, theatre, club, etc. with sb you have invited
Main entry:takederived
 
II. ˌtake sb/sthˈout derived
(informal)to kill sb or destroy sth
They took out two enemy bombers.
Main entry:takederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.