Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
take part in something


take ˈpart (in sth) idiom
to be involved in sth
Syn: participate
to take part in a discussion/demonstration/fight/celebration
How many countries took part in the last Olympic Games?
Main entry:partidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.