Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tailcoat


tail·coat [tailcoat tailcoats] BrE [ˈteɪlkəʊt] NAmE [ˈteɪlkoʊt] noun
a long jacket divided at the back below the waist into two pieces that become narrower at the bottom, worn by men at formal events
Syn: tails


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.