Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
taffy


taffy [taffy taffies] BrE [ˈtæfi] NAmE [ˈtæfi] noun (pl. taffies)uncountable, countable (NAmE)
a type of soft sweet/candy made of brown sugar boiled until it is very thick and given different shapes and colours

Word Origin:
early 19th cent.: earlier form of ↑toffee, ultimate origin unknown.

Related search result for "taffy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.