Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sworn


sworn [sworn] BrE [swɔːn] NAmE [swɔːrn] adjective only before noun
1. made after you have promised to tell the truth, especially in court
a sworn statement
sworn evidence
2. ~ enemies people, countries, etc. that have a strong hatred for each other
see also swear v.

Related search result for "sworn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.