Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
switch on


ˌswitch ˈoff/ˈon | ˌswitch sthˈoff/ˈon derived
to turn a light, machine, etc. off/on by pressing a button or switch
Please switch the lights off as you leave.
How do you switch this thing on?
The electricity has been switched off.
We only switched on halfway through the programme.
Main entry:switchderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.