Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
swing into action


ˌswing into ˈaction idiom
to start doing sth quickly and with a lot of energy
The ambulance crew swung into action to resuscitate the patient.
The rescue operation swung into action immediately.
Main entry:swingidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.